--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ cortinarius armillatus chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
correspond
:
xứng, tương ứng, phù hợp; đúng vớiexpenses do not correspond to income chi tiêu không phù hợp với thu nhậpto correspond do sample đúng với hàng mẫu
+
east northeast
:
phía đông đông bắc
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
chuẩn mực hoá
:
To standardizechuẩn mực hoá tiếng Việtto standardize the Vietnamese language
+
nghê
:
(từ cũ) Lion's club, smaal lion (as a decoration on top of pillars or incense-burners)